- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.1 / M306NG
Nhan đề: Miếng ngon vùng đất võ /
DDC
| 394.1 / |
Nhan đề
| Miếng ngon vùng đất võ / Nguyễn Phúc Liêm Hà Giao. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin,2012. |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| GIới thiệu các món ăn chế biến từ thịt, thủy hải sản; rau, củ, quả và các món từ rau củ quả; vcasc loại bánh, cốm; các món cơm, cháo, xôi, bún, chè... |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Tập quán |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Đời sống xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Btkkhcn-Ẩm thực |
Tên vùng địa lý
| Btkkhcn-Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Btkkhcn-Bình Định |
Từ khóa tự do
| Vùng đất võ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000611 |
|
000
| 01096nam a2200289 45e0 |
---|
001 | 2537 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2560 |
---|
005 | 201307291520 |
---|
008 | 130729s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0144-8 :|c[52600đ] |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20151014184100|badmin|y20130729152100|zlinhltt |
---|
082 | 14|a394.1 /|bM306NG |
---|
245 | 10|aMiếng ngon vùng đất võ /|cNguyễn Phúc Liêm Hà Giao. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2012. |
---|
300 | ##|a351 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aGIới thiệu các món ăn chế biến từ thịt, thủy hải sản; rau, củ, quả và các món từ rau củ quả; vcasc loại bánh, cốm; các món cơm, cháo, xôi, bún, chè... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aTập quán |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aĐời sống xã hội |
---|
650 | #7|2Btkkhcn|aẨm thực |
---|
651 | #7|2Btkkhcn|aViệt Nam |
---|
651 | #7|2Btkkhcn|aBình Định |
---|
653 | ##|aVùng đất võ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000611 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000611
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.1 M306NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|