- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 K600Th
Nhan đề: Kỹ thuật điện cơ /
DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tuệ |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện cơ / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết; Biên tập Trà My |
Thông tin xuất bản
| H. :Đà Nẵng ,2003 |
Mô tả vật lý
| 410 tr :minh họa đen trắng ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày 14 chương đề cập đến những kiến thức cơ bản: Nguyên lý cấu tạo và kĩ thuật quấn dây của mỗi loại máy điện kèm hình vẽ của sự cấu tạo và sơ đồ quấn dây và những ứng dụng cụ thể, chương 14 thêm phần" Bảo quản và sử dụng thiết bị điện'' |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Triết |
Tác giả(bs) CN
| Trà My |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009389 |
|
000
| 01249nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25318 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67407 |
---|
005 | 201312110848 |
---|
008 | 131211s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131211084900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3815|214|bK600Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Tuệ |
---|
245 | 10|aKỹ thuật điện cơ /|cNguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết; Biên tập Trà My |
---|
260 | ##|aH. :|bĐà Nẵng ,|c2003 |
---|
300 | ##|a410 tr :|bminh họa đen trắng ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày 14 chương đề cập đến những kiến thức cơ bản: Nguyên lý cấu tạo và kĩ thuật quấn dây của mỗi loại máy điện kèm hình vẽ của sự cấu tạo và sơ đồ quấn dây và những ứng dụng cụ thể, chương 14 thêm phần" Bảo quản và sử dụng thiết bị điện'' |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCơ khí |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đình Triết |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aTrà My |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009389 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009389
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3815 K600Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|