- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223009 L259Ch
Nhan đề: Lều chõng. Tác phẩm và dư luận /
DDC
| 895.9223009 |
Tác giả CN
| Tuấn Thành |
Nhan đề
| Lều chõng. Tác phẩm và dư luận / Ngô Tất Tố; Tuyển chọn Tuấn Thành, Anh Vũ; Biên tập Nguyễn Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2002 |
Mô tả vật lý
| 465tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Tác giả có một ngòi bút lặng lẽ, tình cảm, mà ông tả một cách thật tinh vi. Đem đến cho bạn đọc nội dung tác phẩm và các bài phân tích, bình luận của các nhà vǎn, nhà phê bình vǎn học về các tác phẩm của ông. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009369-70 |
|
000
| 01232nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 25303 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67343 |
---|
005 | 201312091416 |
---|
008 | 131209s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131209141800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a895.9223009|214|bL259Ch |
---|
100 | 1#|aTuấn Thành|etuyển chọn, Anh, Vũ|etuyển chọn |
---|
245 | 10|aLều chõng. Tác phẩm và dư luận /|cNgô Tất Tố; Tuyển chọn Tuấn Thành, Anh Vũ; Biên tập Nguyễn Thị Hạnh |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2002 |
---|
300 | ##|a465tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTác giả có một ngòi bút lặng lẽ, tình cảm, mà ông tả một cách thật tinh vi. Đem đến cho bạn đọc nội dung tác phẩm và các bài phân tích, bình luận của các nhà vǎn, nhà phê bình vǎn học về các tác phẩm của ông. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009369-70 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009370
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223009 L259Ch
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009369
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223009 L259Ch
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|