- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221009 H105M
Nhan đề: Hàn Mặc Tử tác phẩm và dư luận /
DDC
| 895.9221009 |
Tác giả CN
| Tôn, Thảo Miên |
Nhan đề
| Hàn Mặc Tử tác phẩm và dư luận / Tuyển chọn Tôn Thảo Miên; Biên tập Anh Vũ |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2002 |
Mô tả vật lý
| 443tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung các tác phẩm: "Gái quê", "Đau thương", "Xuân như ý" của Hàn Mặc Tử và nhiều lời bình,nhận xét, đánh giá của các nhà văn tên tuổi về nghệ thuật thơ, tư duy, sự độc đáo của tác phẩm thơ và nhà thơ Hàn Mặc Tử. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Anh Vũ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009355 |
|
000
| 01234nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25291 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67331 |
---|
005 | 201312091416 |
---|
008 | 131209s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131209141800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a895.9221009|214|bH105M |
---|
100 | 1#|eTuyển chọn|cTS.|aTôn, Thảo Miên |
---|
245 | 10|aHàn Mặc Tử tác phẩm và dư luận /|cTuyển chọn Tôn Thảo Miên; Biên tập Anh Vũ |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2002 |
---|
300 | ##|a443tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung các tác phẩm: "Gái quê", "Đau thương", "Xuân như ý" của Hàn Mặc Tử và nhiều lời bình,nhận xét, đánh giá của các nhà văn tên tuổi về nghệ thuật thơ, tư duy, sự độc đáo của tác phẩm thơ và nhà thơ Hàn Mặc Tử. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aAnh Vũ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009355 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009355
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221009 H105M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|