- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 362.29 Gi-100T
Nhan đề: Giã từ ma túy mại dâm /
DDC
| 362.29 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Hòa |
Nhan đề
| Giã từ ma túy mại dâm / Biên soạnViết Thực; Biên tập Lê Huy Hòa |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,2002 |
Mô tả vật lý
| 313tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày làm hai phần:Phần 1: Ma túy : sẽ giới thiệu khái niệm về ma túy, cơ chế gây nghiện và các biện pháp phòng chống, ngăn chặn ma túy cùng một số luật quy định ở nước ta về việc phòng chống ma túy.Phần 2: Mại dâm: sẽ giới thiệu đôi điều về mại dâm và tình hình mại dâm qua báo chí từ đầu năm 2000 - 2001 cùng những kế hoạch triển khai thực hiện các hoạt động phòng, chống tệ nạn mại dâm 2001 đến 2005. Trong mỗi phần sách đều nêu một số vụ xét xử nổi bật trong những năm vừa qua, |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009332 |
|
000
| 01442nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 25269 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67309 |
---|
005 | 201312091416 |
---|
008 | 131209s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c31000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131209141800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a362.29|214|bGi-100T |
---|
100 | 1#|eBiên tập|aLê, Huy Hòa |
---|
245 | 10|aGiã từ ma túy mại dâm /|cBiên soạnViết Thực; Biên tập Lê Huy Hòa |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c2002 |
---|
300 | ##|a313tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày làm hai phần:Phần 1: Ma túy : sẽ giới thiệu khái niệm về ma túy, cơ chế gây nghiện và các biện pháp phòng chống, ngăn chặn ma túy cùng một số luật quy định ở nước ta về việc phòng chống ma túy.Phần 2: Mại dâm: sẽ giới thiệu đôi điều về mại dâm và tình hình mại dâm qua báo chí từ đầu năm 2000 - 2001 cùng những kế hoạch triển khai thực hiện các hoạt động phòng, chống tệ nạn mại dâm 2001 đến 2005. Trong mỗi phần sách đều nêu một số vụ xét xử nổi bật trong những năm vừa qua, |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009332 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009332
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
362.29 Gi-100T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|