- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.7092 T429T
Nhan đề: Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam /
DDC
| 959.7092 |
Tác giả CN
| Trần, Hồng Đức |
Nhan đề
| Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2001 |
Mô tả vật lý
| 330tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Nhằm giúp cho người đọc biết được tiến trình dựng nước và giữ nước của cộng đồng các dân tộc Việt Nam một cách xuyên suốt và ngắn gọn. Người đọc có thể nắm bắt được những sự kiện lịch sử quan trọng nhất, những anh hùng dân tộc và những nhân vật lịch sử có tác động lớn đến sự hình thành và phát triển của Tổ quốc Việt. là một hình thức biên soạn lịch sử tốt, giúp người đọc tìm hiểu lịch sử một cách nhanh chóng, thuận tiện và dễ hiểu, dễ nhớ mà vẫn trung thực, khoa học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009325 |
|
000
| 01490nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 25263 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67303 |
---|
005 | 201312091416 |
---|
008 | 131209s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131209141800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a959.7092|214|bT429T |
---|
100 | 1#|aTrần, Hồng Đức |
---|
245 | 10|aTóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam /|cHà Văn Thư, Trần Hồng Đức |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2001 |
---|
300 | ##|a330tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aNhằm giúp cho người đọc biết được tiến trình dựng nước và giữ nước của cộng đồng các dân tộc Việt Nam một cách xuyên suốt và ngắn gọn. Người đọc có thể nắm bắt được những sự kiện lịch sử quan trọng nhất, những anh hùng dân tộc và những nhân vật lịch sử có tác động lớn đến sự hình thành và phát triển của Tổ quốc Việt. là một hình thức biên soạn lịch sử tốt, giúp người đọc tìm hiểu lịch sử một cách nhanh chóng, thuận tiện và dễ hiểu, dễ nhớ mà vẫn trung thực, khoa học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009325 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009325
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7092 T429T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|