DDC
| 891.7 |
Tác giả CN
| Tạ, Hồng Trung |
Nhan đề
| PauxTopxki tự truyện / PauxTopxki ; Dịch Tạ Hồng Trung; Biên tập Nguyễn Thị Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2002 |
Mô tả vật lý
| 367tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Pauxtôpxki (1892 - 1968) là nhà văn Nga. Pauxtôpxki dành nhiều năm cho việc viết tiểu sử. “Chuyện kể về cuộc đời” (gồm 6 cuốn) là số phận tác giả trong những năm 30. Có thể xem tác phẩm này là tập hợp những tìm tòi về sáng tác và đạo đức của nhà văn. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009318-9 |
|
000
| 01222nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 25257 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67297 |
---|
005 | 201312091416 |
---|
008 | 131209s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131209141800|zlinhltt |
---|
082 | 14|a891.7|214|bP111Xt |
---|
100 | 1#|eDịch|aTạ, Hồng Trung |
---|
245 | 10|aPauxTopxki tự truyện /|cPauxTopxki ; Dịch Tạ Hồng Trung; Biên tập Nguyễn Thị Huệ |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2002 |
---|
300 | ##|a367tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aPauxtôpxki (1892 - 1968) là nhà văn Nga. Pauxtôpxki dành nhiều năm cho việc viết tiểu sử. “Chuyện kể về cuộc đời” (gồm 6 cuốn) là số phận tác giả trong những năm 30. Có thể xem tác phẩm này là tập hợp những tìm tòi về sáng tác và đạo đức của nhà văn. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Thị Huệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009318-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009319
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.7 P111Xt
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009318
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.7 P111Xt
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào