DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Nhị Hà |
Nhan đề
| Truyện cổ tích Việt Nam / Biên tập Nhị Hà |
Lần xuất bản
| In lần lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ ,2000 |
Mô tả vật lý
| 259tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cho bạn đọc 35 truyện cổ tích Việt Nam có nội dung đặc biệt phong phú về các mặt văn học, nghệ thuật và phong tục, lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): Vv.009232-8 |
|
000
| 01112nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25197 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67237 |
---|
005 | 201312091416 |
---|
008 | 131209s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131209141700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bTr527C |
---|
100 | 1#|eBiên tập|aNhị Hà |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích Việt Nam /|cBiên tập Nhị Hà |
---|
250 | ##|aIn lần lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bPhụ nữ ,|c2000 |
---|
300 | ##|a259tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu cho bạn đọc 35 truyện cổ tích Việt Nam có nội dung đặc biệt phong phú về các mặt văn học, nghệ thuật và phong tục, lịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): Vv.009232-8 |
---|
890 | |a7|b31|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009238
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
Vv.009237
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
Vv.009235
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
Vv.009234
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
Vv.009233
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
Vv.009236
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:31-10-2022
|
|
|
7
|
Vv.009232
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 Tr527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:17-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào