- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.209597 M458Tr
Nhan đề: 100 Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất /
DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Thái, Đắc Xuân |
Nhan đề
| 100 Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất / Sưu tầm ; Tuyển chọn Thái Đắc Xuân; Biên tập Hạ Chí nhân |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 472tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cho bạn đọc 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất có nội dung đặc biệt phong phú về các mặt văn học, nghệ thuật và phong tục, lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Hạ, Chí nhân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.009229-31 |
|
000
| 01169nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25196 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67236 |
---|
005 | 201312091416 |
---|
008 | 131209s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173100|badmin|y20131209141700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bM458Tr |
---|
100 | 1#|eTuyển chọn|aThái, Đắc Xuân |
---|
245 | 10|a100 Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất /|cSưu tầm ; Tuyển chọn Thái Đắc Xuân; Biên tập Hạ Chí nhân |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a472tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu cho bạn đọc 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất có nội dung đặc biệt phong phú về các mặt văn học, nghệ thuật và phong tục, lịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aHạ, Chí nhân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.009229-31 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009231
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 M458Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.009230
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 M458Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.009229
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 M458Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|