- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 635.9 B431A
Nhan đề: Bonsai cây kiểng cổ /
DDC
| 635.9 |
Nhan đề
| Bonsai cây kiểng cổ / Trần Hợp |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp ,1997 |
Mô tả vật lý
| 111tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Những thế cơ bản, tạo dáng, nguồn cung cấp và nhân giống Bonsai ; Trồng và chăm sóc, cắt tỉa, uốn sửa, dáng thế, trưng bày và thưởng ngoạn Bonsai; cây kiểng cổ, tiểu cảnh, non bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trồng trọt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009188-9 |
|
000
| 00960nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 25167 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67207 |
---|
005 | 201312091416 |
---|
008 | 131209s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131209141700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a635.9|214|bB431A |
---|
245 | 10|aBonsai cây kiểng cổ /|cTrần Hợp |
---|
260 | ##|aH. :|bNông nghiệp ,|c1997 |
---|
300 | ##|a111tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aNhững thế cơ bản, tạo dáng, nguồn cung cấp và nhân giống Bonsai ; Trồng và chăm sóc, cắt tỉa, uốn sửa, dáng thế, trưng bày và thưởng ngoạn Bonsai; cây kiểng cổ, tiểu cảnh, non bộ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrồng trọt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009188-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009189
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
635.9 B431A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009188
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
635.9 B431A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|