DDC
| 635.9 |
Tác giả CN
| Ánh Tuyết |
Nhan đề
| Vườn Nhật / Hoài Đức; Biên tập Ánh Tuyết |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,1996 |
Mô tả vật lý
| 203tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Thiên nhiên và vườn Nhật; Các kiểu vườn căn bản, thiền và vườn Nhật; Tự thiết kế khu vườn của bạn; Chất liệu để thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trồng trọt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009186-7 |
|
000
| 00966nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 25166 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67206 |
---|
005 | 201312091416 |
---|
008 | 131209s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131209141700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a635.9|214|bV560Nh |
---|
100 | 1#|eBiên tập|aÁnh Tuyết |
---|
245 | 10|aVườn Nhật /|cHoài Đức; Biên tập Ánh Tuyết |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1996 |
---|
300 | ##|a203tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aThiên nhiên và vườn Nhật; Các kiểu vườn căn bản, thiền và vườn Nhật; Tự thiết kế khu vườn của bạn; Chất liệu để thiết kế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrồng trọt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009186-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009187
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
635.9 V560Nh
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009186
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
635.9 V560Nh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào