DDC
| 636.4 |
Nhan đề
| Nuôi lợn gia đình / Trương Lăng |
Lần xuất bản
| Sách tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp ,1999 |
Mô tả vật lý
| 128tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Đặc điểm sinh lý, sinh sản của lợn con, giống và cách chọn giống; Xây dựng chuồng trại, thực phẩm cho lợn; Cách chăm sóc, nuôi dưỡng, vệ sinh, phòng và trị bệnh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chăn nuôi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009174-5 |
|
000
| 00984nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 25161 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67201 |
---|
005 | 201312091416 |
---|
008 | 131209s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131209141700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a636.4|214|bN515L |
---|
245 | 10|aNuôi lợn gia đình /|cTrương Lăng |
---|
250 | ##|aSách tái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bNông nghiệp ,|c1999 |
---|
300 | ##|a128tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aĐặc điểm sinh lý, sinh sản của lợn con, giống và cách chọn giống; Xây dựng chuồng trại, thực phẩm cho lợn; Cách chăm sóc, nuôi dưỡng, vệ sinh, phòng và trị bệnh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChăn nuôi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009174-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009175
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
636.4 N515L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009174
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
636.4 N515L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|