- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.7029 Kh120Đ
Nhan đề: Khâm định Đại nam Hội điển sự lệ /.
DDC
| 959.7029 |
Tác giả CN
| Lê, Duy Chưởng |
Nhan đề
| Khâm định Đại nam Hội điển sự lệ /. T. 10. Q. 161-178 / Biên tập Nguyễn Quang Ân, …[et al.]; Dịch Lê Duy Chưởng, Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh; Hiệu đính Lê Duy Chưởng. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thuận Hóa ,1993 |
Mô tả vật lý
| 599tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học |
Tóm tắt
| Ghi chép các quy chuẩn và các dữ kiện liên quan đến tổ chức và hoạt động của triều Nguyễn: Các quy định về bảo vệ, lệnh cấm, coi giữ, lệ ban ơn, ban ơn cấp tuất, nhà xưởng, binh chế, khoa võ, thuyên tuyển, tuần hạnh, đồn ở cửa biển, tấn, bảo, tượng chính thứ nhất, mã chính, săn bắn, lệ phân xử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Duy Chưởng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Giu |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Chinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.009088 |
|
000
| 01603nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 25109 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67149 |
---|
005 | 201312091416 |
---|
008 | 131209s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131209141600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7029|214|bKh120Đ |
---|
100 | 1#|eDịch|aLê, Duy Chưởng |
---|
245 | 10|aKhâm định Đại nam Hội điển sự lệ /.|nT. 10. Q. 161-178 /|cBiên tập Nguyễn Quang Ân, …[et al.]; Dịch Lê Duy Chưởng, Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh; Hiệu đính Lê Duy Chưởng. |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThuận Hóa ,|c1993 |
---|
300 | ##|a599tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học |
---|
520 | ##|aGhi chép các quy chuẩn và các dữ kiện liên quan đến tổ chức và hoạt động của triều Nguyễn: Các quy định về bảo vệ, lệnh cấm, coi giữ, lệ ban ơn, ban ơn cấp tuất, nhà xưởng, binh chế, khoa võ, thuyên tuyển, tuần hạnh, đồn ở cửa biển, tấn, bảo, tượng chính thứ nhất, mã chính, săn bắn, lệ phân xử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Quang Ân |
---|
700 | 1#|eHiệu đính|aLê, Duy Chưởng |
---|
700 | 1#|aPhạm, Huy Giu |
---|
700 | 1#|aTrương, Văn Chinh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.009088 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009088
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7029 Kh120Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|