DDC
| 395.4 |
Nhan đề
| Cổ tích Việt Nam / Ngọc Hà sưu tầm |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đồng Nai ,2012 |
Mô tả vật lý
| 431 ;21 cm |
Tóm tắt
| Nàng tiên thứ 9, Anh bán vải, Trê và cóc, con quỷ mê của, Nói dối, Quạn và chim sẽ, Ma rừng,… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cổ tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc, Hà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000699 |
|
000
| 00911nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2510 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2533 |
---|
005 | 201903201432 |
---|
008 | 130729s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c69000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190320143250|bchinm|c20151014184100|dadmin|y20130729151500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a395.4|214|bC450T |
---|
245 | 10|aCổ tích Việt Nam /|cNgọc Hà sưu tầm |
---|
260 | ##|aTP. Hồ Chí Minh :|bĐồng Nai ,|c2012 |
---|
300 | ##|a431 ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aNàng tiên thứ 9, Anh bán vải, Trê và cóc, con quỷ mê của, Nói dối, Quạn và chim sẽ, Ma rừng,… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCổ tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
700 | 1#|aNgọc, Hà|esưu tầm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000699 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000699
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
395.4 C450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|