- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 337 Gi-103Th
Nhan đề: Giải thích thuật ngữ kinh tế - kinh tế đối ngoại - kinh doanh /
DDC
| 337 |
Nhan đề
| Giải thích thuật ngữ kinh tế - kinh tế đối ngoại - kinh doanh / Biên soạn Nguyễn Thế Kỳ, Phạm Mạnh Khôi; Biên tập Hồ Tuyết Mai, Trần Đình Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội Hà Nội ,1996 |
Mô tả vật lý
| 250tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tập hợp nhiều thuật ngữ kinh tế - kinh tế đối ngoại - kinh doanh nhằm giúp cho các nhà hoạt động sản xuất kinh doanh, các bạn đọc có nhu cầu học tập nghiên cứu, các chuyên ngành có thêm phương tiện tiếp cận với nền kinh tế phương tây. Tìm hiểu, |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Kỳ, Phạm, Mạnh Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Tuyết Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009068-9 |
|
000
| 01330nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 25093 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67132 |
---|
005 | 201312060839 |
---|
008 | 131206s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131206084100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a337|214|bGi-103Th |
---|
245 | 10|aGiải thích thuật ngữ kinh tế - kinh tế đối ngoại - kinh doanh /|cBiên soạn Nguyễn Thế Kỳ, Phạm Mạnh Khôi; Biên tập Hồ Tuyết Mai, Trần Đình Việt |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội Hà Nội ,|c1996 |
---|
300 | ##|a250tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu tập hợp nhiều thuật ngữ kinh tế - kinh tế đối ngoại - kinh doanh nhằm giúp cho các nhà hoạt động sản xuất kinh doanh, các bạn đọc có nhu cầu học tập nghiên cứu, các chuyên ngành có thêm phương tiện tiếp cận với nền kinh tế phương tây. Tìm hiểu, |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
700 | 1#|eBiên soạn|aNguyễn, Thế Kỳ, Phạm, Mạnh Khôi |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aHồ, Tuyết Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009068-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009069
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
337 Gi-103Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009068
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
337 Gi-103Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|