- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 V308N
Nhan đề: Việt Nam văn học sử giản ước tân biên /.
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Phạm, Thế Ngũ |
Nhan đề
| Việt Nam văn học sử giản ước tân biên /. T. 2 , Sách tham khảo.Văn học lịch triều: Việt Văn /Phạm Thế Ngũ; Biên tập Nguyễn Nhất Thống. |
Thông tin xuất bản
| Đồng Tháp :Tổng hợp Đồng Tháp ,1997 |
Mô tả vật lý
| 602tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Văn học lịch triều Việt văn: Tiếng Việt, chữ Nôm, văn Nôm, thời kỳ sơ khởi triều Trần Lê; Thời kỳ phát triển các triều phân tranh từ Mạc đến hết Tây Sơn; Thời kỳ thịnh đạt triều Nguyễn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhất Thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009062-3 |
|
000
| 01218nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 25091 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67130 |
---|
005 | 201312060839 |
---|
008 | 131206s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c47000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131206084100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bV308N |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thế Ngũ |
---|
245 | 10|aViệt Nam văn học sử giản ước tân biên /.|nT. 2 ,|pSách tham khảo.Văn học lịch triều: Việt Văn /|cPhạm Thế Ngũ; Biên tập Nguyễn Nhất Thống. |
---|
260 | ##|aĐồng Tháp :|bTổng hợp Đồng Tháp ,|c1997 |
---|
300 | ##|a602tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aVăn học lịch triều Việt văn: Tiếng Việt, chữ Nôm, văn Nôm, thời kỳ sơ khởi triều Trần Lê; Thời kỳ phát triển các triều phân tranh từ Mạc đến hết Tây Sơn; Thời kỳ thịnh đạt triều Nguyễn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Nhất Thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009062-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009063
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V308N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009062
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V308N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|