DDC
| 895.922802 |
Nhan đề
| Ca dao hài hước / Sưu tầm, Giới thiệu Đào Thản; Biên tập |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,1998 |
Mô tả vật lý
| 285tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp một số bài ca dao mang tính chất hài hước nhằm lưu giữ giá trị của tiếng cười, nó là sản phẩm của lời nói dân gian chứa đựng tiếng cười theo các cung bậc khác nhau tùy thuộc vào tính chất và mục đích của chúng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thản |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.009020-2 |
|
000
| 01181nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25066 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67105 |
---|
005 | 201903201442 |
---|
008 | 131206s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20190320144212|bchinm|c20151014173200|dadmin|y20131206084100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922802|214|bC100D |
---|
245 | 10|aCa dao hài hước /|cSưu tầm, Giới thiệu Đào Thản; Biên tập |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c1998 |
---|
300 | ##|a285tr ;|c19 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: 285 |
---|
520 | ##|aTập hợp một số bài ca dao mang tính chất hài hước nhằm lưu giữ giá trị của tiếng cười, nó là sản phẩm của lời nói dân gian chứa đựng tiếng cười theo các cung bậc khác nhau tùy thuộc vào tính chất và mục đích của chúng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCa dao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
700 | 1#|eGiới thiệu|aĐào, Thản |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.009020-2 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009022
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922802 C100D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.009021
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922802 C100D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.009020
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922802 C100D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào