- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 401 Nh123M
Nhan đề: Nhập môn ngôn ngữ học /
DDC
| 401 |
Tác giả CN
| Bùi, Khánh Thế |
Nhan đề
| Nhập môn ngôn ngữ học / Bùi Khánh Thế; Biên tập Nguyễn Nguyên Trứ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 208tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Nguồn gốc, chức năng, đặc điểm, bản chất. Đối tượng, các bộ phận cấu thành phương pháp. Chữ viết, ngữ pháp, ngữ nghĩa học. Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới theo nguồn gốc. Dụng pháp, các phong cách ngôn ngữ và phong cách học ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nguyên Trứ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.008980-2 |
|
000
| 01206nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 25043 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67082 |
---|
005 | 201312060839 |
---|
008 | 131206s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131206084100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a401|214|bNh123M |
---|
100 | 1#|aBùi, Khánh Thế |
---|
245 | 10|aNhập môn ngôn ngữ học /|cBùi Khánh Thế; Biên tập Nguyễn Nguyên Trứ |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a208tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aSách tham khảo: 203-208 |
---|
520 | ##|aNguồn gốc, chức năng, đặc điểm, bản chất. Đối tượng, các bộ phận cấu thành phương pháp. Chữ viết, ngữ pháp, ngữ nghĩa học. Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới theo nguồn gốc. Dụng pháp, các phong cách ngôn ngữ và phong cách học ngôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Nguyên Trứ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.008980-2 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008982
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Nh123M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.008981
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Nh123M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.008980
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Nh123M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|