- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.269597 T258C
Nhan đề: Tết cổ truyền người Việt / :
DDC
| 394.269597 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Vũ |
Nhan đề
| Tết cổ truyền người Việt / : Giải nhất tặng thưởng của hội văn nghệ dân gian Việt Nam - 1993 / Chủ biên. Lê Trung Vũ, …[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,1996 |
Mô tả vật lý
| 378tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Viện văn hóa dân gian |
Tóm tắt
| Tết làng quê, thị thành, trong cung đình, qua các triều đại: Trần, Hậu, Lê, Nguyễn. Vài truyền thuyết về Tết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.008960-1 |
|
000
| 01171nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25035 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67074 |
---|
005 | 202409271619 |
---|
008 | 131206s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20240927161949|bukh049|c20151014173200|dadmin|y20131206084100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a394.269597|214|bT258C |
---|
100 | 1#|cPGS.|aLê, Trung Vũ|echủ biên |
---|
245 | 10|aTết cổ truyền người Việt / :|bGiải nhất tặng thưởng của hội văn nghệ dân gian Việt Nam - 1993 /|cChủ biên. Lê Trung Vũ, …[et al.] |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c1996 |
---|
300 | ##|a378tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Viện văn hóa dân gian |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: 357 - 378 |
---|
520 | ##|aTết làng quê, thị thành, trong cung đình, qua các triều đại: Trần, Hậu, Lê, Nguyễn. Vài truyền thuyết về Tết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.008960-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/ukh049/lê trung vũ/lê trung vũ_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008961
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.269597 T258C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.008960
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.269597 T258C
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:20-08-2024
|
|
|
|
|
|
|
|