- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 T527T
Nhan đề: Tuyển tập Gia Ninh. Thơ 1934-1994 /
DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Tuyển tập Gia Ninh. Thơ 1934-1994 / Giới thiệu Lữ Huy Nguyên; Tuyển chọn . Nguyễn Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1995 |
Mô tả vật lý
| 1995tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu tác giả, tác phẩm. Tập hợp các tác phẩm thơ, văn tiêu biểu trước và sau Cách mạng tháng Tám: Gồm phần 1, 2, 3, 4. Thời gian gọi, không gian gọi, sóng tâm linh, trái tim vô tận |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lữ, Huy Nguyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.008931-2 |
|
000
| 01216nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25018 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67057 |
---|
005 | 201312060839 |
---|
008 | 131206s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131206084000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bT527T |
---|
245 | 10|aTuyển tập Gia Ninh. Thơ 1934-1994 /|cGiới thiệu Lữ Huy Nguyên; Tuyển chọn . Nguyễn Thị Hạnh |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1995 |
---|
300 | ##|a1995tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Văn học hiện đại Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu tác giả, tác phẩm. Tập hợp các tác phẩm thơ, văn tiêu biểu trước và sau Cách mạng tháng Tám: Gồm phần 1, 2, 3, 4. Thời gian gọi, không gian gọi, sóng tâm linh, trái tim vô tận |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eTuyển chọn|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 1#|eGiới thiệu|aLữ, Huy Nguyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.008931-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008932
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 T527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.008931
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 T527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|