- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.9597 Đ124L
Nhan đề: Đất lề quê thói / :
DDC
| 390.9597 |
Tác giả CN
| Nhất, Thanh |
Nhan đề
| Đất lề quê thói / : Phong tục Việt Nam / Nhất Thanh; Vũ Văn Khiếu; Biên tập Minh Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tp. Hồ Chí Minh ,1992 |
Mô tả vật lý
| 511tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đất nước 4000 năm |
Tóm tắt
| Sinh con, hình dáng, tính tình, thức ăn, đồ uống, Trầu- thuốc lào- thuốc lá -thuốc phiện. Thuốc thang, áo quần, nhà ở, gia tộc, lấy vợ lấy chồng, ma chay, làng xóm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Khiếu |
Tác giả(bs) CN
| Minh Hoàng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.008930 |
|
000
| 01142nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25017 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67056 |
---|
005 | 202411190930 |
---|
008 | 131206s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20241119093112|bukh392|c20151014173200|dadmin|y20131206084000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.9597|214|bĐ124L |
---|
100 | 1#|aNhất, Thanh |
---|
245 | 10|aĐất lề quê thói / :|bPhong tục Việt Nam /|cNhất Thanh; Vũ Văn Khiếu; Biên tập Minh Hoàng |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh ,|c1992 |
---|
300 | ##|a511tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đất nước 4000 năm |
---|
520 | ##|aSinh con, hình dáng, tính tình, thức ăn, đồ uống, Trầu- thuốc lào- thuốc lá -thuốc phiện. Thuốc thang, áo quần, nhà ở, gia tộc, lấy vợ lấy chồng, ma chay, làng xóm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|aVũ, Văn Khiếu |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aMinh Hoàng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.008930 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/ukh392/25017 datlequethoi/nhatthanh_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008930
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.9597 Đ124L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|