- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92212 V500T
Nhan đề: Vũ Tông Phan cuộc đời và thơ văn /
DDC
| 895.92212 |
Nhan đề
| Vũ Tông Phan cuộc đời và thơ văn / Tuyển chọn , Dịch Vũ Thế Khôi; Ng.h.đ. PGS Nguyễn Đức Sâm; Biên tập Chu Giang |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1995 |
Mô tả vật lý
| 338 . tr :minh hoạ màu ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp thơ văn của tác giả: Gồm 44 tác phẩm thơ, văn tiêu biểu nguyên bản chữ Hán |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhân vật |
Tác giả(bs) CN
| Chu Giang |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thế Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Sâm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.008924-5 |
|
000
| 01166nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25013 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67052 |
---|
005 | 201312060839 |
---|
008 | 131206s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131206084000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92212|214|bV500T |
---|
245 | 10|aVũ Tông Phan cuộc đời và thơ văn /|cTuyển chọn , Dịch Vũ Thế Khôi; Ng.h.đ. PGS Nguyễn Đức Sâm; Biên tập Chu Giang |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1995 |
---|
300 | ##|a338 . tr :|bminh hoạ màu ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp thơ văn của tác giả: Gồm 44 tác phẩm thơ, văn tiêu biểu nguyên bản chữ Hán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhân vật |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aChu Giang |
---|
700 | 1#|eDịch|aVũ, Thế Khôi |
---|
700 | 1#|cPGS|aNguyễn, Đức Sâm|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.008924-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008925
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92212 V500T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.008924
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92212 V500T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|