- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số :
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Quý |
Nhan đề
| Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số : Phần lý thuyết / Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 431tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giới hạn của dãy số. Hàm số và giới hạn của hàm số. Hàm số liên tục. Đạo hàm và vi phân. Các định lý cơ bản về đạo hàm. Khảo sát hàm số. Tích phân không xác định. Tích phân xác định. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tích phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Liêm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(61): GT.000903-42, GT.000944-63, GT.067460 |
|
000
| 01757nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 25 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 25 |
---|
005 | 201903081533 |
---|
008 | 130723s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c57000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220516101943|bhungnth|c20190308153410|dlienvtk|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mạnh Quý |
---|
245 | 10|aGiáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số :|bPhần lý thuyết /|cNguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a431tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aGiới hạn của dãy số. Hàm số và giới hạn của hàm số. Hàm số liên tục. Đạo hàm và vi phân. Các định lý cơ bản về đạo hàm. Khảo sát hàm số. Tích phân không xác định. Tích phân xác định. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTích phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn Xuân Liêm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(61): GT.000903-42, GT.000944-63, GT.067460 |
---|
890 | |a61|b61|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.067460
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.000946
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.000945
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.000944
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.000942
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.000941
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.000940
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.000939
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.000938
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.000937
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|