- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 510.1 T406H
Nhan đề: Toán học và những suy luận có lý /
DDC
| 510.1 |
Tác giả CN
| Polya, G. |
Nhan đề
| Toán học và những suy luận có lý / G. Polya;Dịch Hà Sĩ Hồ,…[et al.]; Biên tập Nguyễn Vĩnh Cận |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 351tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phép quy nạp. Khái quát hóa, đặc biệt hóa và tương tự. Quy nạp trong hình học không gian, lý thuyết số, toán học.Một khẳng định tổng quát hơn. Toán học vật lý, cực đại, cực tiểu. Bài toán đẳng chu. Các dạng khác của lý lẽ có lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công thức |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vĩnh Cận |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Sĩ Hồ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): Vv.008892-5 |
|
000
| 01262nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24997 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67036 |
---|
005 | 201312060839 |
---|
008 | 131206s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131206084000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510.1|214|bT406H |
---|
100 | 1#|aPolya, G. |
---|
245 | 10|aToán học và những suy luận có lý /|cG. Polya;Dịch Hà Sĩ Hồ,…[et al.]; Biên tập Nguyễn Vĩnh Cận |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a351tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aPhép quy nạp. Khái quát hóa, đặc biệt hóa và tương tự. Quy nạp trong hình học không gian, lý thuyết số, toán học.Một khẳng định tổng quát hơn. Toán học vật lý, cực đại, cực tiểu. Bài toán đẳng chu. Các dạng khác của lý lẽ có lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông thức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Vĩnh Cận |
---|
700 | 1#|aHà, Sĩ Hồ|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): Vv.008892-5 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008895
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 T406H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
Vv.008894
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 T406H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
Vv.008893
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 T406H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
Vv.008892
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 T406H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|