- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.922803 C102M
Nhan đề: Cách mạng kháng chiến và đời sống văn học 1945-1954 / :
DDC
| 895.922803 |
Tác giả CN
| Hồ, Chí Minh |
Nhan đề
| Cách mạng kháng chiến và đời sống văn học 1945-1954 / : Hồi ức kỷ niệm / Hồ Chí Minh, …[et al.]; Chủ biên. Phong Lê, Lưu Khánh Thơ |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,1995 |
Mô tả vật lý
| 667tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện văn học |
Tóm tắt
| Tập hợp các nguồn tư liệu sống về văn học, văn hóa, xã hội của 62 tác giả hoạt động trên địa bàn kháng chiến. Phác họạ một gương mặt kháng chiến chống pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kháng chiến |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Phong Lê |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Khánh Thơ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.008883-4 |
|
000
| 01299nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24994 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67033 |
---|
005 | 201312060839 |
---|
008 | 131206s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131206084000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922803|214|bC102M |
---|
100 | 1#|aHồ, Chí Minh |
---|
245 | 10|aCách mạng kháng chiến và đời sống văn học 1945-1954 / :|bHồi ức kỷ niệm /|cHồ Chí Minh, …[et al.]; Chủ biên. Phong Lê, Lưu Khánh Thơ |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c1995 |
---|
300 | ##|a667tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện văn học |
---|
520 | ##|aTập hợp các nguồn tư liệu sống về văn học, văn hóa, xã hội của 62 tác giả hoạt động trên địa bàn kháng chiến. Phác họạ một gương mặt kháng chiến chống pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKháng chiến |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
700 | 1#|eChủ biên|aPhong Lê |
---|
700 | 1#|aLưu, Khánh Thơ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.008883-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008884
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 C102M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.008883
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 C102M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|