DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Đỗ, Long |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh - những vấn đề tâm lý học nhân cách / . Đỗ Long; |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,1995 |
Mô tả vật lý
| 208tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Chương trình KX-07. Viện tâm lý học. Hội tâm lý giáo dục học Việt Nam |
Tóm tắt
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về tâm lý học nhân cách. Hồ Chí Minh về con đường hình thành và giáo dục nhân cách. Nhân cách Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.008849-53 |
|
000
| 01145nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24981 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67020 |
---|
005 | 201312060839 |
---|
008 | 131206s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131206084000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.4346|214|bH450Ch |
---|
100 | 1#|cPTS.PGS.|aĐỗ, Long |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh - những vấn đề tâm lý học nhân cách /|c. Đỗ Long; |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c1995 |
---|
300 | ##|a208tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Chương trình KX-07. Viện tâm lý học. Hội tâm lý giáo dục học Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: 208 |
---|
520 | ##|aTư tưởng Hồ Chí Minh về tâm lý học nhân cách. Hồ Chí Minh về con đường hình thành và giáo dục nhân cách. Nhân cách Hồ Chí Minh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.008849-53 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008853
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H450Ch
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.008852
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H450Ch
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.008851
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H450Ch
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.008850
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H450Ch
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.008849
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
335.4346 H450Ch
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào