- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 337.5977 T304N
Nhan đề: Tiềm năng kinh tế Đông Nam Bộ: Economic potential of the South East Region /
DDC
| 337.5977 |
Tác giả CN
| Trần, Hoàng Kim |
Nhan đề
| Tiềm năng kinh tế Đông Nam Bộ: Economic potential of the South East Region / .Trần Hoàng Kim; Biên tập Nguyễn Thị Kim |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê ,1995 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Khái quát về lợi thế so sánh của Đông Nam Bộ (Vị trí, thế mạnh, triển vọng) . Gồm các bảng số liệu về tình hình kinh tế xã hội của Đông Nam Bộ những năm qua |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.008835-6 |
|
000
| 01147nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24978 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67017 |
---|
005 | 201312060839 |
---|
008 | 131206s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131206084000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a337.5977|214|bT304N |
---|
100 | 1#|cPTS.|aTrần, Hoàng Kim |
---|
245 | 10|aTiềm năng kinh tế Đông Nam Bộ: Economic potential of the South East Region /|c.Trần Hoàng Kim; Biên tập Nguyễn Thị Kim |
---|
260 | ##|aH. :|bThống kê ,|c1995 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aKhái quát về lợi thế so sánh của Đông Nam Bộ (Vị trí, thế mạnh, triển vọng) . Gồm các bảng số liệu về tình hình kinh tế xã hội của Đông Nam Bộ những năm qua |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Thị Kim |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.008835-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008836
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
337.5977 T304N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.008835
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
337.5977 T304N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|