DDC
| 448 |
Tác giả CN
| Hữu Ngọc |
Nhan đề
| Sổ tay người dùng tiếng Pháp: La pratique du FranÇais / Hữu Ngọc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1994 |
Mô tả vật lý
| 19 cm |
Tóm tắt
| Tiếng Pháp ngày nay.Sinh hoạt tinh thần. Unesco định nghĩa một số từ về phát triển văn hóa.Ngữ pháp và ngữ nghĩa. Tiếng lóng. Viết thư, gửi điện.Làm quen với nước Pháp và một số nước nói tiếng Pháp.Giới thiệu Việt Nam cho người nước ngoài. Sinh hoạt ở Việt Nam. Các nước trên thế giới.... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cẩm nang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp văn |
|
000
| 01285nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24960 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66999 |
---|
005 | 201312051656 |
---|
008 | 131205s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a448|214|bS450T |
---|
100 | 1#|aHữu Ngọc |
---|
245 | 10|aSổ tay người dùng tiếng Pháp: La pratique du FranÇais /|cHữu Ngọc |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 có bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1994 |
---|
300 | ##|c19 cm |
---|
520 | ##|aTiếng Pháp ngày nay.Sinh hoạt tinh thần. Unesco định nghĩa một số từ về phát triển văn hóa.Ngữ pháp và ngữ nghĩa. Tiếng lóng. Viết thư, gửi điện.Làm quen với nước Pháp và một số nước nói tiếng Pháp.Giới thiệu Việt Nam cho người nước ngoài. Sinh hoạt ở Việt Nam. Các nước trên thế giới.... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCẩm nang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp văn |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào