- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 846 H561D
Nhan đề: Hướng dẫn viết thư tiếng Pháp trong giao dịch kinh doanh /
DDC
| 846 |
Tác giả CN
| Xuân Phúc |
Nhan đề
| Hướng dẫn viết thư tiếng Pháp trong giao dịch kinh doanh / Xuân Phúc, Thanh Trúc |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1999 |
Mô tả vật lý
| 19 cm |
Tóm tắt
| Phần 1 - Vacances, Loisirs: Những kỳ nghỉ, những cuộc giải trí; 2 -Logement, Proriete: Chổ ở, tài sản; 3 - Assurances: Bảo hiểm; 4 - Automobile: Xe hơi; 5 - Achats, Reclamations: Mua, khiếu nại; 6 - Argent, Credit, Banques: Tiền bạc, tín dụng, ngân hàng.... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dịch viết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Thanh, Trúc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(3): Fre.00125-7 |
|
000
| 01178nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24954 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66993 |
---|
005 | 201312051656 |
---|
008 | 131205s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a846|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aXuân Phúc |
---|
245 | 10|aHướng dẫn viết thư tiếng Pháp trong giao dịch kinh doanh /|cXuân Phúc, Thanh Trúc |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1999 |
---|
300 | ##|c19 cm |
---|
520 | ##|aPhần 1 - Vacances, Loisirs: Những kỳ nghỉ, những cuộc giải trí; 2 -Logement, Proriete: Chổ ở, tài sản; 3 - Assurances: Bảo hiểm; 4 - Automobile: Xe hơi; 5 - Achats, Reclamations: Mua, khiếu nại; 6 - Argent, Credit, Banques: Tiền bạc, tín dụng, ngân hàng.... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDịch viết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aThanh, Trúc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): Fre.00125-7 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Fre.00127
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
846 H561D
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
Fre.00126
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
846 H561D
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
Fre.00125
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
846 H561D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|