- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 448 C101B
Nhan đề: Các bài học về Ngôn ngữ và Văn minh Pháp: Cours de Langue et de Civilisation Francaises /
DDC
| 448 |
Tác giả CN
| Mauger, G. |
Nhan đề
| Các bài học về Ngôn ngữ và Văn minh Pháp: Cours de Langue et de Civilisation Francaises / G. Mauger; Dịch Nguyễn Văn Tạo |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,1998 |
Mô tả vật lý
| 21 cm |
Tóm tắt
| Phần đầu: Gồm 14 bài học căn bản; Phần hai: Tại Canada với gia đình Vincent ( 50 bài ).Các bài học đều được dịch sát nghĩa kèm theo nguyên văn chữ Pháp tiện việc học, giải đầy đủ các bài tập, chú thích rõ ràng văn phạm ngữ vựng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tạo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Fre.00117 |
|
000
| 01303nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24950 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66989 |
---|
005 | 201312051656 |
---|
008 | 131205s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a448|214|bC101B |
---|
100 | 1#|aMauger, G. |
---|
245 | 10|aCác bài học về Ngôn ngữ và Văn minh Pháp: Cours de Langue et de Civilisation Francaises /|cG. Mauger; Dịch Nguyễn Văn Tạo |
---|
250 | ##|aTái bản |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1998 |
---|
300 | ##|c21 cm |
---|
520 | ##|aPhần đầu: Gồm 14 bài học căn bản; Phần hai: Tại Canada với gia đình Vincent ( 50 bài ).Các bài học đều được dịch sát nghĩa kèm theo nguyên văn chữ Pháp tiện việc học, giải đầy đủ các bài tập, chú thích rõ ràng văn phạm ngữ vựng. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiao tiếp |
---|
700 | 1#|eDịch|aNguyễn, Văn Tạo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Fre.00117 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Fre.00117
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
448 C101B
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|