DDC
| 448 |
Nhan đề
| 120 bài luyện dịch Pháp văn /. T. 2 , 60 bài dịch Việt - Pháp /Biên soạn Dịch Nguyễn Văn Dư. |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Tp. Hồ Chí Minh ,2000 |
Mô tả vật lý
| 20 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tiếng Pháp thực hành |
Tóm tắt
| Giới thiệu những đoạn trích của những tác phẩm văn học Việt hay Pháp và đã được dùng làm đề thi tú tài trước đây, giúp bạn làm quen dần với cách cấu trúc câu văn tiếng Pháp và cách dịch một bài văn tiếng Pháp ra tiếng Việt và ngược lại. Ở mỗi bài trước khi dịch ra tiếng Pháp hoặc tiếng Việt đều có giải thích về từ ngữ và có hướng dẫn về ngữ pháp khi cần thiết.Có thêm phần phụ chú hướng dẫn thêm về tiếng Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dịch viết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dư |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Fre.00113-4 |
|
000
| 01524nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24948 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66987 |
---|
005 | 201312051656 |
---|
008 | 131205s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a448|214|bM458Tr |
---|
245 | 10|a120 bài luyện dịch Pháp văn /.|nT. 2 ,|p60 bài dịch Việt - Pháp /|cBiên soạn Dịch Nguyễn Văn Dư. |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | ##|aH. :|bTp. Hồ Chí Minh ,|c2000 |
---|
300 | ##|c20 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tiếng Pháp thực hành |
---|
520 | ##|aGiới thiệu những đoạn trích của những tác phẩm văn học Việt hay Pháp và đã được dùng làm đề thi tú tài trước đây, giúp bạn làm quen dần với cách cấu trúc câu văn tiếng Pháp và cách dịch một bài văn tiếng Pháp ra tiếng Việt và ngược lại. Ở mỗi bài trước khi dịch ra tiếng Pháp hoặc tiếng Việt đều có giải thích về từ ngữ và có hướng dẫn về ngữ pháp khi cần thiết.Có thêm phần phụ chú hướng dẫn thêm về tiếng Pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDịch viết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|eBiên soạn Dịch|aNguyễn, Văn Dư |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Fre.00113-4 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Fre.00114
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
448 M458Tr
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Fre.00113
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
448 M458Tr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào