• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: 447 M458Ngh
    Nhan đề: 1001 thành ngữ tiếng Pháp / :

DDC 447
Tác giả CN Nguyễn, Thị Liên
Nhan đề 1001 thành ngữ tiếng Pháp / : Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Pháp / Chủ biên Nguyễn Thị Liên; Biên tập Nguyễn Thị Nguyệt Minh
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2000
Mô tả vật lý 21 cm
Tóm tắt Giới thiệu 1001 thành ngữ tiếng Pháp
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Pháp văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Nguyệt Minh
Địa chỉ 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Fre.00110
000 01043nam a2200277 a 4500
00124945
0027
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00466984
005201312051656
008131205s2000 vm| vie
0091 0
020##|c5300
024 |aRG_4 #1 eb1 i4
039|a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh
0410#|avie
08214|a447|214|bM458Ngh
1001#|aNguyễn, Thị Liên|echủ biên
24510|a1001 thành ngữ tiếng Pháp / :|bTài liệu dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Pháp /|cChủ biên Nguyễn Thị Liên; Biên tập Nguyễn Thị Nguyệt Minh
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000
300##|c21 cm
520##|aGiới thiệu 1001 thành ngữ tiếng Pháp
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aPháp văn
7001#|eBiên tập|aNguyễn, Thị Nguyệt Minh
852|a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Fre.00110
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Hoàng Nhật
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Fre.00110 CS1_Kho sách ngoại văn 447 M458Ngh Sách ngoại văn 4