DDC
| 448.2 |
Tác giả CN
| Bourbon,W. |
Nhan đề
| Từ vựng tiếng Pháp / Wendy Bourbon; Thúy Nga biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tp. Hồ Chí Minh ,2003 |
Mô tả vật lý
| 226tr |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Thúy Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Fre.00069-70 |
|
000
| 00799nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 24929 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66968 |
---|
005 | 201312051656 |
---|
008 | 131205s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a448.2|214|bT550V |
---|
100 | 1#|aBourbon,W. |
---|
245 | 10|aTừ vựng tiếng Pháp /|cWendy Bourbon; Thúy Nga biên dịch |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh ,|c2003 |
---|
300 | ##|a226tr |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
700 | 1#|aThúy Nga|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Fre.00069-70 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Fre.00070
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
448.2 T550V
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Fre.00069
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
448.2 T550V
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào