- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 448.2 T550V
Nhan đề: Từ vựng tiếng Pháp: Vocabulaire / :
DDC
| 448.2 |
Tác giả CN
| Eluerd, R. |
Nhan đề
| Từ vựng tiếng Pháp: Vocabulaire / : 350 Exercices, Textes et Glossaires / R. Eluerd, Dịch Nguyễn Thành Thống |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1999 |
Mô tả vật lý
| 347tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Sorbonne - Học khóa Văn minh Pháp |
Tóm tắt
| Sách gồm 4 phần được sắp xếp theo những chủ đề khác nhau: Phần A- Nói, viết, truyền thông; Phần B - Nhận thức, ngẫm nghĩ; Phần C - Yêu thương, nối kết, điều khiển; Phần D - Thực hiện, sản xuất. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(3): Fre.00066-8 |
|
000
| 01218nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24928 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66967 |
---|
005 | 201312051656 |
---|
008 | 131205s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a448.2|214|bT550V |
---|
100 | 1#|aEluerd, R. |
---|
245 | 10|aTừ vựng tiếng Pháp: Vocabulaire / :|b350 Exercices, Textes et Glossaires /|cR. Eluerd, Dịch Nguyễn Thành Thống |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1999 |
---|
300 | ##|a347tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học Sorbonne - Học khóa Văn minh Pháp |
---|
520 | ##|aSách gồm 4 phần được sắp xếp theo những chủ đề khác nhau: Phần A- Nói, viết, truyền thông; Phần B - Nhận thức, ngẫm nghĩ; Phần C - Yêu thương, nối kết, điều khiển; Phần D - Thực hiện, sản xuất. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thành Thống|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): Fre.00066-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Fre.00068
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
448.2 T550V
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
Fre.00067
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
448.2 T550V
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
Fre.00066
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
448.2 T550V
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|