- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 445 S550D
Nhan đề: Sử dụng giới từ, giới ngữ tiếng Pháp /
DDC
| 445 |
Tác giả CN
| Vũ, Đình Tuân |
Nhan đề
| Sử dụng giới từ, giới ngữ tiếng Pháp / Vũ Đình Tuân, Đào Ngọc Anh; Biên tập Đỗ Ngọc Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới ,1992 |
Mô tả vật lý
| 431tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới từ, giới ngữ bài tập và lời giải |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Fre.00060-1 |
|
000
| 00959nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24925 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66964 |
---|
005 | 201312051656 |
---|
008 | 131205s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a445|214|bS550D |
---|
100 | 1#|aVũ, Đình Tuân |
---|
245 | 10|aSử dụng giới từ, giới ngữ tiếng Pháp /|cVũ Đình Tuân, Đào Ngọc Anh; Biên tập Đỗ Ngọc Hải |
---|
260 | ##|aH. :|bThế giới ,|c1992 |
---|
300 | ##|a431tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới từ, giới ngữ bài tập và lời giải |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
700 | 1#|aĐào, Ngọc Anh |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aĐỗ, Ngọc Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Fre.00060-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Fre.00061
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
445 S550D
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Fre.00060
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
445 S550D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|