- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 445 Ng550Ph
Nhan đề: Ngữ pháp thực hành tiếng Pháp /
DDC
| 445 |
Nhan đề
| Ngữ pháp thực hành tiếng Pháp / Dịch Nguyễn Thành Thống, Võ Sum; Biên tập Hoàng Hoa |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2001 |
Mô tả vật lý
| 329tr |
Tóm tắt
| Nội dung chính của cuốn sách bao gồm: Tổ chức câu , Câu đơn, Câu kép; I. Động từ Etre và Avoir, II. Câu phủ định. III. Câu nghi vấn. IV. Các tự động từ .V. Các thì của lối trình bày.VI. Lối trình bày trong mệnh đề có Que đi trước.VII. Lối liên tiếp.VIII. Lối điều kiện.IX. Lối mệnh lệnh.X. Động tính từ hiện tại và động tính từ quá khứ.`XI. Động tính từ hiện tại.XI. Vài động từ quan trọng. XII. Các từ động từ. XIII. Danh từ. XIV. Các mạo từ. XV. Các từ sở hữu, chỉ định. XVII. Các từ bất định và các thành ngữ chỉ số lượng. XVIII. Tính từ phẩm chất.XIX. Các số và đo lường. XX. Các đại từ chỉ ngôi. XXI. Các đại từ quan hệ. XXII. Các giới từ. XXIII. Các phó từ. XXIV. Thời gianXXV. Nguyên nhân và hậu quả.XXVI. Mục đích, sự đối lập, điệu kiệnXXVII. Sự so sánh. XXVIII. Biểu lộ tình cảm : câu cảm thán. XXIX: Diễn tả các ý tưởng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Sum |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Fre.00049 |
|
000
| 01920nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24920 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66959 |
---|
005 | 201312051656 |
---|
008 | 131205s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a445|214|bNg550Ph |
---|
245 | 10|aNgữ pháp thực hành tiếng Pháp /|cDịch Nguyễn Thành Thống, Võ Sum; Biên tập Hoàng Hoa |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2001 |
---|
300 | ##|a329tr |
---|
520 | ##|aNội dung chính của cuốn sách bao gồm: Tổ chức câu , Câu đơn, Câu kép; I. Động từ Etre và Avoir, II. Câu phủ định. III. Câu nghi vấn. IV. Các tự động từ .V. Các thì của lối trình bày.VI. Lối trình bày trong mệnh đề có Que đi trước.VII. Lối liên tiếp.VIII. Lối điều kiện.IX. Lối mệnh lệnh.X. Động tính từ hiện tại và động tính từ quá khứ.`XI. Động tính từ hiện tại.XI. Vài động từ quan trọng. XII. Các từ động từ. XIII. Danh từ. XIV. Các mạo từ. XV. Các từ sở hữu, chỉ định. XVII. Các từ bất định và các thành ngữ chỉ số lượng. XVIII. Tính từ phẩm chất.XIX. Các số và đo lường. XX. Các đại từ chỉ ngôi. XXI. Các đại từ quan hệ. XXII. Các giới từ. XXIII. Các phó từ. XXIV. Thời gianXXV. Nguyên nhân và hậu quả.XXVI. Mục đích, sự đối lập, điệu kiệnXXVII. Sự so sánh. XXVIII. Biểu lộ tình cảm : câu cảm thán. XXIX: Diễn tả các ý tưởng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
700 | 1#|aVõ, Sum |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aHoàng Hoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Fre.00049 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Fre.00049
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
445 Ng550Ph
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|