- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 445 Ng550Ph
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Pháp tóm tắt /
DDC
| 445 |
Tác giả CN
| Bareau,M. |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Pháp tóm tắt / Michel Bareau,Judith Spencer; Trần Văn Thụ dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tp. Hồ Chí Minh ,2003 |
Mô tả vật lý
| 217tr |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Spencer,J. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thụ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Fre.00047-8 |
|
000
| 00856nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24919 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66958 |
---|
005 | 201312051656 |
---|
008 | 131205s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a445|214|bNg550Ph |
---|
100 | 1#|aBareau,M. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Pháp tóm tắt /|cMichel Bareau,Judith Spencer; Trần Văn Thụ dịch |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh ,|c2003 |
---|
300 | ##|a217tr |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
700 | 1#|aSpencer,J. |
---|
700 | 1#|aTrần, Văn Thụ|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Fre.00047-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Fre.00048
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
445 Ng550Ph
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Fre.00047
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
445 Ng550Ph
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|