DDC
| 445 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Cảnh |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Pháp /. T. 2 / Nguyễn Ngọc Cảnh; Biên tập Nguyễn Minh Tâm. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 245tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Các chức năng Ngữ pháp. Cấu tạo câu tiếng Pháp. Phép phân tích từ và câu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Biên tập Nguyễn Minh Tâm |
|
000
| 00931nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24913 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66952 |
---|
005 | 201312051656 |
---|
008 | 131205s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a445|214|bNg550Ph |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Ngọc Cảnh |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Pháp /.|nT. 2 /|cNguyễn Ngọc Cảnh; Biên tập Nguyễn Minh Tâm. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a245tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aCác chức năng Ngữ pháp. Cấu tạo câu tiếng Pháp. Phép phân tích từ và câu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
700 | 1#|aBiên tập Nguyễn Minh Tâm |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào