- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 445 Ng550Ph
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Pháp /
DDC
| 445 |
Tác giả CN
| Bayol, M.C. |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Pháp / M.C. Bayol, M.J. Bavencoffe;Dịch Đoàn Phùng Thúy Liên |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Giáo Dục , 1998 |
Mô tả vật lý
| 283tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Chính tả, nhóm danh từ,nhóm động từ, chức năng, câu, chia động từ, |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Pháp văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Bavencoffe,M. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Phùng Thúy Liên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Fre.00035 |
|
000
| 00939nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24911 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66950 |
---|
005 | 201706071451 |
---|
008 | 131205s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20170607145200|bhungnth|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a445 |214|bNg550Ph |
---|
100 | 1#|aBayol, M.C. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Pháp / |cM.C. Bayol, M.J. Bavencoffe;Dịch Đoàn Phùng Thúy Liên |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh : |bGiáo Dục , |c1998 |
---|
300 | ##|a283tr ; |c21 cm |
---|
520 | ##|aChính tả, nhóm danh từ,nhóm động từ, chức năng, câu, chia động từ, |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aPháp văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgữ pháp |
---|
700 | 1#|aBavencoffe,M. |
---|
700 | 1#|eDịch |aĐoàn, Phùng Thúy Liên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Fre.00035 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Fre.00035
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
445 Ng550Ph
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|