DDC
| 441 |
Nhan đề
| Cấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ: Constructions verbales avec prepositions / Dịch Phạm Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1998 |
Mô tả vật lý
| 273tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trên 1500 động từ thông dụng các loại. Trên 2700 mẫu câu để xác định rõ nghĩa của động từ.Phần tiếng Việt tương đương được dịch theo tình huống, không mang nghĩa từ đối từ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Fre.00018, Fre.00020 |
|
000
| 01088nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 24904 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66943 |
---|
005 | 201312051656 |
---|
008 | 131205s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131205165700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a441|214|bC125Tr |
---|
245 | 10|aCấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ: Constructions verbales avec prepositions /|cDịch Phạm Tuấn |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1998 |
---|
300 | ##|a273tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrên 1500 động từ thông dụng các loại. Trên 2700 mẫu câu để xác định rõ nghĩa của động từ.Phần tiếng Việt tương đương được dịch theo tình huống, không mang nghĩa từ đối từ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
700 | 1#|aPhạm, Tuấn|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Fre.00018, Fre.00020 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Fre.00020
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
441 C125Tr
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
Fre.00018
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
441 C125Tr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào