- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.102 L300L
Nhan đề: Lí luận dạy học ở trường trung học cơ sở :
DDC
| 371.102 |
Tác giả CN
| Phạm, Viết Vượng |
Nhan đề
| Lí luận dạy học ở trường trung học cơ sở : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Ngọc Bảo, Trần Kiểm |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 204tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản của quá trình dạy học. Nguyên tắc dạy học. Nội dung dạy học ở trường Trung học cơ sở. Phương pháp dạy học. Phương tiện dạy học. Hình thức tổ chức dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kiểm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.007906-32, GT.007934-48, GT.078464-5 |
|
000
| 01683nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 249 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 249 |
---|
005 | 201903081651 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190308165116|blienvtk|c20171012145600|dthuvien|y20130724075100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.102|214|bL300L |
---|
100 | 1#|aPhạm, Viết Vượng|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aLí luận dạy học ở trường trung học cơ sở :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Ngọc Bảo, Trần Kiểm |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a204tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aBảng giải thích các thuật ngữ: tr.189 |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề cơ bản của quá trình dạy học. Nguyên tắc dạy học. Nội dung dạy học ở trường Trung học cơ sở. Phương pháp dạy học. Phương tiện dạy học. Hình thức tổ chức dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|cPGS.TS|aTrần, Kiểm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.007906-32, GT.007934-48, GT.078464-5 |
---|
890 | |a44|b274|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078465
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.102 L300L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.078464
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.102 L300L
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.007948
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.102 L300L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.007947
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.102 L300L
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.007946
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.102 L300L
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.007945
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.102 L300L
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.007944
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.102 L300L
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.007943
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.102 L300L
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.007942
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.102 L300L
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.007941
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.102 L300L
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|