DDC
| 307.72 |
Tác giả CN
| Toan, Ánh |
Nhan đề
| Nếp cũ làng xóm Việt Nam / : Phụ bản của các nghệ sĩ nhiếp ảnh: Nguyễn Cao Đàm, Nguyễn Mạnh Đan, Trần Lê Sinh và Trần Cao Lĩnh / Toan Ánh; Biên tập Hoàng Mai |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tp. Hồ Chí Minh ,1991 |
Mô tả vật lý
| 455tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.008702 |
|
000
| 01008nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24862 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66763 |
---|
005 | 201312041552 |
---|
008 | 131204s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131204155300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a307.72|214|bN257C |
---|
100 | 1#|aToan, Ánh |
---|
245 | 10|aNếp cũ làng xóm Việt Nam / :|bPhụ bản của các nghệ sĩ nhiếp ảnh: Nguyễn Cao Đàm, Nguyễn Mạnh Đan, Trần Lê Sinh và Trần Cao Lĩnh /|cToan Ánh; Biên tập Hoàng Mai |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh ,|c1991 |
---|
300 | ##|a455tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aHoàng Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.008702 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008702
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
307.72 N257C
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:06-04-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào