DDC
| 759.951 |
Tác giả CN
| Lê,Thanh Đức |
Nhan đề
| Hội họa truyền thống Nhật Bản / Họa sĩ Lê Thanh Đức |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 24tr :16 Minh họa màu ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách Mỹ thuật phổ thông |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hội họa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.008509-13 |
|
000
| 00986nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24780 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66681 |
---|
005 | 201312041552 |
---|
008 | 131204s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131204155200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a759.951|214|bH452H |
---|
100 | 1#|aLê,Thanh Đức |
---|
245 | 10|aHội họa truyền thống Nhật Bản /|cHọa sĩ Lê Thanh Đức |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a24tr :|b16 Minh họa màu ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách Mỹ thuật phổ thông |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHội họa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.008509-13 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008513
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
759.951 H452H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.008512
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
759.951 H452H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.008511
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
759.951 H452H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.008510
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
759.951 H452H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.008509
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
759.951 H452H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào