|
000
| 00963nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24779 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66680 |
---|
005 | 201312041552 |
---|
008 | 131204s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131204155200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a700|214|bNgh250Th |
---|
100 | 1#|aSéghers ,P. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật hội họa /|cJacques Chapier & Pierre Séghers; Dịch Lê Thanh Lộc ; Biên tập Ánh Tuyết |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1996 |
---|
300 | ##|a467tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHội họa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aÁnh Tuyết |
---|
700 | 1#|eDịch|aLê, Thanh Lộc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.008508 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008508
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
700 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào