DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Norton, Perter |
Nhan đề
| Nhập môn Assembler / Perter Norton, Nguyễn Minh San dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học và giáo dục chuyên nghiệp ,1991 |
Mô tả vật lý
| 386tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: ngôn ngữ máy; Hợp ngữ; Rom Bios trong IBM PC; Những gì còn lại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh San |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.008499 |
|
000
| 00913nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24772 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66673 |
---|
005 | 201312031634 |
---|
008 | 131203s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131203163700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.13|214|bNh123M |
---|
100 | 1#|aNorton, Perter |
---|
245 | 10|aNhập môn Assembler /|cPerter Norton, Nguyễn Minh San dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp ,|c1991 |
---|
300 | ##|a386tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: ngôn ngữ máy; Hợp ngữ; Rom Bios trong IBM PC; Những gì còn lại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh San|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.008499 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008499
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Nh123M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào