DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Xuân Quỳnh : Tác phẩm & lời bình / Phương Thùy biên tập |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2011 |
Mô tả vật lý
| 319 ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tác phẩm văn học trong nhà trường |
Tóm tắt
| Tập hợp các tác phẩm của nhà thơ Xuân Quỳnh như: Bàn tay em, Mắt của đêm. Nói cùng anh, Thơ viết cho mình, Hoa cỏ may, Anh, Thơ tình cho bạn trẻ,… Và các lời bình của Mã Giang Lân, Nguyễn Thị Minh Thái, Vương Trí Nhàn,… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Phương, Thùy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.000644-8 |
|
000
| 01148nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2477 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2500 |
---|
005 | 201307291513 |
---|
008 | 130729s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c47000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184100|badmin|y20130729151500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bX502Q |
---|
245 | 10|aXuân Quỳnh :|bTác phẩm & lời bình /|cPhương Thùy biên tập |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2011 |
---|
300 | ##|a319 ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tác phẩm văn học trong nhà trường |
---|
520 | ##|aTập hợp các tác phẩm của nhà thơ Xuân Quỳnh như: Bàn tay em, Mắt của đêm. Nói cùng anh, Thơ viết cho mình, Hoa cỏ may, Anh, Thơ tình cho bạn trẻ,… Và các lời bình của Mã Giang Lân, Nguyễn Thị Minh Thái, Vương Trí Nhàn,… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
700 | 1#|aPhương, Thùy|ebiên tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.000644-8 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000648
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 X502Q
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.000647
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 X502Q
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.000646
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 X502Q
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.000645
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 X502Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.000644
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 X502Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|