DDC
| 004.6 |
Nhan đề
| Kỹ thuật nối mạng trên WINDOWS / VNGUIDE biên dịch; Biên tập Hạnh Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thống kê ,1999 |
Mô tả vật lý
| 686tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Những đặc điểm cơ bản khi nối mạng. Làm việc với WINDOWS 98. Quản lý phần mềm máy khách WINDOWS 98 ; |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Hạnh Nguyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.008464 |
|
000
| 00971nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24741 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66642 |
---|
005 | 201312031634 |
---|
008 | 131203s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c58000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131203163600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.6|214|bK600Th |
---|
245 | 10|aKỹ thuật nối mạng trên WINDOWS /|cVNGUIDE biên dịch; Biên tập Hạnh Nguyên |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThống kê ,|c1999 |
---|
300 | ##|a686tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aNhững đặc điểm cơ bản khi nối mạng. Làm việc với WINDOWS 98. Quản lý phần mềm máy khách WINDOWS 98 ; |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aHạnh Nguyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.008464 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008464
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.6 K600Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào