- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.362 F400X
Nhan đề: Foxbase căn bản / :
DDC
| 005.362 |
Tác giả CN
| Võ, Kim Huyền |
Nhan đề
| Foxbase căn bản / : Tài liệu tham khảo. Lưu hành nội bộ / Biên soạnVõ Kim Huyền, Lương Văn Thụy, Nguyễn Văn Thà |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,1993 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trung tâm điện toán-Trường dạy Tin học |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung: Khái niệm về hệ quản trị cơ sở dữ liệu, lược sử phần mềm dBASE, FoxBASE, thủ tục khởi động FoxBASE. Biến ký ức. Các toán tử ( Operator ). Các chế độ làm việc của FoxBASE. Tạo, sử dụng và sửa đổi tập tin cơ sở dữ liệu. Các cấu trúc điều k |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Văn Thụy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.008461 |
|
000
| 01340nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24738 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66639 |
---|
005 | 201312031639 |
---|
008 | 131203s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131203163600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.362|214|bF400X |
---|
100 | 1#|aVõ, Kim Huyền |
---|
245 | 10|aFoxbase căn bản / :|bTài liệu tham khảo. Lưu hành nội bộ /|cBiên soạnVõ Kim Huyền, Lương Văn Thụy, Nguyễn Văn Thà |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1993 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trung tâm điện toán-Trường dạy Tin học |
---|
520 | ##|aGiới thiệu chung: Khái niệm về hệ quản trị cơ sở dữ liệu, lược sử phần mềm dBASE, FoxBASE, thủ tục khởi động FoxBASE. Biến ký ức. Các toán tử ( Operator ). Các chế độ làm việc của FoxBASE. Tạo, sử dụng và sửa đổi tập tin cơ sở dữ liệu. Các cấu trúc điều k |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aLương, Văn Thụy |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Thà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.008461 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008461
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.362 F400X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|