- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.13 C120N
Nhan đề: Cẩm nang ngôn ngữ C /
DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Schildt, H. |
Nhan đề
| Cẩm nang ngôn ngữ C / Herbert Schildt; Kim Long dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1995 |
Mô tả vật lý
| 291tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Kim Long |
Tóm tắt
| Kiểu dữ liệu & biến. Hàm. Toán tử. Sơ lược các từ khóa. Bồ tiền xử lý C. Hàm xuất/nhập. Hàm về chuỗi& ký tự.. Hàm toán học, thời gian, hệ thống. Cấp phát động. Hàm linh tinh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Long |
Tác giả(bs) CN
| Schildt,H. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.008404 |
|
000
| 01118nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24684 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66585 |
---|
005 | 201312031634 |
---|
008 | 131203s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131203163600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.13|214|bC120N |
---|
100 | 1#|aSchildt, H. |
---|
245 | 10|aCẩm nang ngôn ngữ C /|cHerbert Schildt; Kim Long dịch |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1995 |
---|
300 | ##|a291tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Kim Long|edịch |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:291 |
---|
520 | ##|aKiểu dữ liệu & biến. Hàm. Toán tử. Sơ lược các từ khóa. Bồ tiền xử lý C. Hàm xuất/nhập. Hàm về chuỗi& ký tự.. Hàm toán học, thời gian, hệ thống. Cấp phát động. Hàm linh tinh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aKim, Long|edịch |
---|
700 | 1#|aSchildt,H. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.008404 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008404
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 C120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|