- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.13 L123Tr
Nhan đề: Lập trình C nâng cao: Advanced C Programming /
DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Norton ,P. |
Nhan đề
| Lập trình C nâng cao: Advanced C Programming / Peter Norton; Dịch; Hiệu đính . Nguyễn Việt Hải; Biên tập Nguyễn Bình Giang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :TT KHTN và Công nghệ Quốc gia ,1994 |
Mô tả vật lý
| 440tr ;20 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:The Peter Norton Computing Group |
Tóm tắt
| Tổng quan C cơ bản, hàm, cấu trúc và mảng. Lập trình thân thiện-người sử dụng. Chi tiết về 8086. Lập trình Môdun và các thư viện. Các ngắt đơn giản và lập trình thường trú. Lập trình thời gian thực và lập trình hướng sự kiện. Lập trình trò chơi Breako |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bình Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.008386 |
|
000
| 01374nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24670 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66571 |
---|
005 | 201312031634 |
---|
008 | 131203s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c39500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173300|badmin|y20131203163600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.13|214|bL123Tr |
---|
100 | 1#|aNorton ,P. |
---|
245 | 10|aLập trình C nâng cao: Advanced C Programming /|cPeter Norton; Dịch; Hiệu đính . Nguyễn Việt Hải; Biên tập Nguyễn Bình Giang |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bTT KHTN và Công nghệ Quốc gia ,|c1994 |
---|
300 | ##|a440tr ;|c20 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:The Peter Norton Computing Group |
---|
520 | ##|aTổng quan C cơ bản, hàm, cấu trúc và mảng. Lập trình thân thiện-người sử dụng. Chi tiết về 8086. Lập trình Môdun và các thư viện. Các ngắt đơn giản và lập trình thường trú. Lập trình thời gian thực và lập trình hướng sự kiện. Lập trình trò chơi Breako |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Bình Giang |
---|
700 | 1#|eDịch và Hiệu đính|cPTS.|aNguyễn, Việt Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.008386 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008386
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 L123Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|